Chỉ định là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Chỉ định là căn cứ y học xác đáng để sử dụng thuốc, thủ thuật hoặc phương pháp điều trị nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân. Khái niệm này dựa trên bằng chứng lâm sàng, cơ chế sinh học và hướng dẫn chuyên môn giúp bác sĩ ra quyết định điều trị đúng đắn.

Định nghĩa chỉ định

Chỉ định (indication) là một thuật ngữ y học chuyên ngành được sử dụng để mô tả lý do khoa học và hợp lý nhằm biện minh cho việc sử dụng một phương pháp điều trị, thuốc hoặc thủ thuật y khoa. Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), chỉ định đại diện cho tình trạng bệnh, triệu chứng hoặc nhóm bệnh lý mà sản phẩm y tế được phê duyệt sử dụng. Mỗi chỉ định được xây dựng dựa trên dữ liệu lâm sàng có kiểm chứng, giúp đảm bảo rằng việc sử dụng mang lại hiệu quả điều trị rõ ràng và an toàn cho bệnh nhân.

Trong y học thực hành, “chỉ định” không chỉ giới hạn trong phạm vi dùng thuốc, mà còn áp dụng cho các xét nghiệm, phẫu thuật, kỹ thuật vật lý trị liệu hoặc phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Ví dụ, bác sĩ có thể chỉ định chụp MRI khi nghi ngờ tổn thương mô mềm hoặc chỉ định phẫu thuật nội soi để chẩn đoán nguyên nhân đau bụng mạn tính. Việc ra chỉ định phải dựa trên cơ sở bằng chứng, quy trình lâm sàng và hướng dẫn chuyên môn để tránh lạm dụng, đồng thời tối ưu hóa lợi ích điều trị.

Về mặt pháp lý, chỉ định được xem là một phần quan trọng trong hồ sơ đăng ký thuốc hoặc thiết bị y tế. Cơ quan quản lý dược quốc gia chỉ phê duyệt sản phẩm cho các chỉ định đã được chứng minh qua thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III. Nếu sản phẩm được dùng ngoài phạm vi này (gọi là “off-label use”), bác sĩ phải chịu trách nhiệm về kết quả và cần dựa vào tài liệu khoa học có độ tin cậy cao.

Bảng dưới đây minh họa các phạm vi ứng dụng của khái niệm chỉ định trong y học:

Lĩnh vực Ví dụ về chỉ định Mục tiêu
Dược học Sử dụng thuốc kháng sinh trong viêm phổi do vi khuẩn Điều trị nguyên nhân gây bệnh
Phẫu thuật Phẫu thuật cắt ruột thừa trong viêm ruột thừa cấp Ngăn ngừa vỡ ruột thừa và nhiễm trùng ổ bụng
Chẩn đoán hình ảnh Chụp CT ngực khi nghi ngờ thuyên tắc phổi Xác định tổn thương và định hướng điều trị
Vật lý trị liệu Dùng sóng siêu âm trị liệu cho viêm gân mạn Giảm đau, tăng lưu thông máu

Phân loại chỉ định

Các chỉ định y khoa được phân chia dựa trên mức độ cần thiết, lợi ích lâm sàng và bối cảnh áp dụng. Việc phân loại này giúp bác sĩ đưa ra quyết định chính xác, tránh lạm dụng hoặc bỏ sót các trường hợp cần điều trị. Một số hệ thống phân loại phổ biến được sử dụng trong các hướng dẫn y khoa quốc tế.

Chỉ định tuyệt đối (absolute indication): Là tình huống mà việc điều trị hoặc can thiệp là bắt buộc, vì không thực hiện sẽ gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng. Ví dụ: chỉ định phẫu thuật cấp cứu cắt ruột thừa khi có dấu hiệu viêm ruột thừa hoại tử; hoặc chỉ định đặt nội khí quản khi bệnh nhân suy hô hấp cấp. Những chỉ định này thường có bằng chứng y học mạnh mẽ (mức độ chứng cứ A).

Chỉ định tương đối (relative indication): Là tình huống mà điều trị có thể mang lại lợi ích, nhưng không bắt buộc. Quyết định phụ thuộc vào điều kiện của bệnh nhân, nguy cơ biến chứng và lựa chọn của bác sĩ. Ví dụ: chỉ định mổ thoát vị đĩa đệm ở bệnh nhân đau kéo dài nhưng chưa có yếu liệt, hoặc chỉ định dùng thuốc kháng đông ở bệnh nhân rung nhĩ nguy cơ trung bình.

Chỉ định mở rộng (extended indication): Là việc áp dụng một phương pháp điều trị ngoài phạm vi được phê duyệt, dựa trên bằng chứng mới hoặc cơ chế sinh học tương đồng. Ví dụ: sử dụng thuốc ức chế PD-1 (như pembrolizumab) vốn được phê duyệt cho ung thư phổi, nhưng được mở rộng điều trị cho các loại ung thư khác có đột biến gen tương tự.

Phân loại chi tiết được thể hiện qua bảng sau:

Loại chỉ định Đặc điểm Ví dụ lâm sàng
Tuyệt đối Bắt buộc thực hiện để cứu sống Cắt ruột thừa viêm cấp, truyền máu khi xuất huyết nặng
Tương đối Thực hiện khi lợi ích > nguy cơ Mổ cắt túi mật ở bệnh nhân có sỏi nhưng ít triệu chứng
Mở rộng Dựa trên cơ chế sinh học tương đồng Dùng thuốc ung thư cho bệnh lý ngoài phê duyệt

Cơ sở khoa học của chỉ định

Để một phương pháp điều trị được đưa vào sử dụng chính thức, cần trải qua quy trình kiểm chứng khoa học nghiêm ngặt. Cơ sở khoa học của chỉ định bao gồm các nghiên cứu tiền lâm sàng, thử nghiệm lâm sàng có đối chứng và phân tích dữ liệu thống kê. Điều này đảm bảo rằng mỗi chỉ định không chỉ hiệu quả mà còn an toàn trên diện rộng.

Dược động học (pharmacokinetics) nghiên cứu cách thuốc di chuyển trong cơ thể – từ quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa đến thải trừ. Những dữ liệu này giúp xác định liều lượng, tần suất và đường dùng phù hợp cho từng bệnh nhân. Dược lực học (pharmacodynamics) tập trung vào cách thuốc tác động đến cơ thể, cụ thể là tương tác giữa thuốc và thụ thể, hiệu quả sinh học và phản ứng tế bào.

Thử nghiệm lâm sàng là bằng chứng then chốt để xác nhận chỉ định. Một thuốc hoặc thiết bị y tế chỉ được phê duyệt sau khi hoàn thành tối thiểu ba giai đoạn thử nghiệm, trong đó giai đoạn III là quyết định. Mỗi nghiên cứu phải chứng minh hiệu quả vượt trội so với giả dược hoặc phương pháp điều trị hiện hành, thường được đánh giá bằng giá trị thống kê p<0.05p < 0.05 để xác nhận sự khác biệt có ý nghĩa. Ngoài ra, khoảng tin cậy 95% (CI95%CI_{95\%}) được sử dụng để đảm bảo độ chính xác của kết quả.

Ví dụ, khi một loại thuốc điều trị tăng huyết áp mới được thử nghiệm, quy trình xác định chỉ định sẽ bao gồm:

  • Nghiên cứu dược động học trên động vật và người khỏe mạnh.
  • Đánh giá hiệu quả giảm huyết áp qua các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng.
  • Phân tích dữ liệu thống kê để xác định mức độ cải thiện trung bình so với nhóm giả dược.
  • Báo cáo tính an toàn và các tác dụng phụ ghi nhận được.

Tất cả dữ liệu này được trình lên cơ quan quản lý như Cơ quan Dược phẩm châu Âu (EMA) hoặc FDA để xem xét phê duyệt chỉ định chính thức. Quá trình này thường kéo dài từ 5 đến 10 năm và yêu cầu chi phí nghiên cứu lên tới hàng trăm triệu đô la.

Chỉ định trong điều trị bằng thuốc

Trong lĩnh vực dược học, “chỉ định điều trị” là phần nội dung được ghi rõ trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, mô tả các bệnh hoặc tình trạng mà thuốc được phê duyệt điều trị. Mỗi thuốc có thể có một hoặc nhiều chỉ định, tùy thuộc vào cơ chế tác dụng và kết quả nghiên cứu lâm sàng. Dữ liệu chính thức có thể được tra cứu trên FDA Drug Database hoặc cơ sở dữ liệu dược quốc gia.

Các thuốc đa chỉ định thường có khả năng tác động lên nhiều con đường sinh học. Ví dụ, thuốc Metformin ban đầu được phê duyệt cho bệnh đái tháo đường type 2, nhưng sau đó được mở rộng chỉ định cho hội chứng buồng trứng đa nang. Tương tự, nhóm thuốc statins không chỉ điều chỉnh cholesterol máu mà còn được sử dụng để phòng ngừa bệnh mạch vành. Những thay đổi này phản ánh sự tiến bộ của y học dựa trên bằng chứng, nơi mà dữ liệu lâm sàng liên tục được cập nhật để mở rộng phạm vi điều trị hợp lý.

Bảng minh họa dưới đây trình bày một số thuốc phổ biến cùng các chỉ định được công nhận:

Thuốc Chỉ định chính Chỉ định phụ
Metformin Đái tháo đường type 2 Hội chứng buồng trứng đa nang
Beta-blockers Tăng huyết áp Suy tim, loạn nhịp tim
Statins Tăng cholesterol máu Phòng ngừa biến cố tim mạch

Việc cập nhật và mở rộng chỉ định thuốc cần tuân thủ quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo mỗi khuyến cáo mới đều dựa trên dữ liệu khoa học và thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát. Nhờ vậy, chỉ định không chỉ là “quyền hướng dẫn” của nhà sản xuất, mà còn là công cụ đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và nâng cao chất lượng chăm sóc y tế.

Chỉ định trong phẫu thuật và thủ thuật

Trong lĩnh vực phẫu thuật và thủ thuật y khoa, khái niệm “chỉ định” đóng vai trò đặc biệt quan trọng, vì mỗi can thiệp đều tiềm ẩn nguy cơ và đòi hỏi đánh giá lợi ích so với rủi ro. Chỉ định phẫu thuật được hiểu là căn cứ y học xác đáng để tiến hành một ca mổ hoặc thủ thuật xâm lấn nhằm chẩn đoán, điều trị hoặc phòng ngừa biến chứng bệnh lý. Việc xác định chỉ định đòi hỏi bác sĩ phải phân tích kỹ lưỡng tình trạng lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng, bệnh sử và tiên lượng lâu dài của người bệnh.

Chỉ định phẫu thuật thường được phân thành ba nhóm chính. Thứ nhất, chỉ định cấp cứu, tức là phẫu thuật phải thực hiện ngay lập tức để cứu sống bệnh nhân, ví dụ cắt ruột thừa viêm hoại tử hoặc phẫu thuật lấy máu tụ nội sọ. Thứ hai, chỉ định trì hoãn, trong đó phẫu thuật có thể chờ đến khi bệnh nhân ổn định hơn hoặc sau khi điều trị nội khoa thất bại. Thứ ba, chỉ định lựa chọn (tự nguyện), được thực hiện khi phẫu thuật mang lại lợi ích lâu dài nhưng không đe dọa tính mạng nếu trì hoãn, ví dụ phẫu thuật thay khớp háng hoặc cắt túi mật do sỏi.

Để thống nhất cách đánh giá mức độ chỉ định, nhiều hiệp hội y khoa quốc tế như Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) hay Hiệp hội Tim mạch châu Âu (ESC) đã ban hành phân loại theo “mức độ khuyến nghị” và “mức chứng cứ”, thể hiện mức độ tin cậy của chỉ định. Phân loại này thường được trình bày dưới dạng bảng sau:

Phân loại Đặc điểm Mức độ chứng cứ
Lớp I Có bằng chứng rõ ràng, nên thực hiện A (nghiên cứu lâm sàng nhiều trung tâm)
Lớp IIa Có lợi ích vượt trội so với nguy cơ B (nghiên cứu đơn trung tâm hoặc quan sát)
Lớp IIb Lợi ích chưa rõ ràng, cần xem xét cá thể hóa B hoặc C (ý kiến chuyên gia)
Lớp III Không có lợi hoặc gây hại, không nên thực hiện C (kinh nghiệm lâm sàng)

Phân loại này giúp bác sĩ đưa ra quyết định phù hợp, tránh tình trạng “chỉ định quá mức” gây lãng phí và rủi ro không cần thiết. Ngoài ra, trong kỷ nguyên y học hiện đại, các công cụ hỗ trợ ra quyết định lâm sàng (Clinical Decision Support Systems - CDSS) được tích hợp trong hồ sơ điện tử giúp xác định chỉ định tối ưu dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) và thuật toán dự đoán kết quả phẫu thuật.

Chỉ định trong chẩn đoán

Chỉ định trong chẩn đoán liên quan đến việc lựa chọn phương pháp xét nghiệm, hình ảnh học hoặc thủ thuật nhằm xác định nguyên nhân bệnh lý. Mục tiêu của chỉ định chẩn đoán là thu thập thông tin cần thiết để đưa ra quyết định điều trị mà không gây rủi ro hoặc chi phí không cần thiết cho bệnh nhân. Một chỉ định chẩn đoán hợp lý dựa trên nguyên tắc “cần và đủ” – tức là chỉ thực hiện khi kết quả dự kiến có thể thay đổi hướng điều trị.

Ví dụ, chụp CT ngực chỉ được chỉ định khi nghi ngờ bệnh lý phổi nặng như thuyên tắc phổi hoặc khối u, trong khi siêu âm ổ bụng là lựa chọn ưu tiên cho đánh giá gan, thận hoặc túi mật vì chi phí thấp và an toàn. Theo hướng dẫn của Viện Sức khỏe và Chăm sóc Xuất sắc Anh Quốc (NICE), mỗi xét nghiệm đều có khuyến cáo chỉ định cụ thể dựa trên triệu chứng, tuổi, và yếu tố nguy cơ.

Bảng dưới đây thể hiện một số ví dụ về chỉ định xét nghiệm phổ biến:

Xét nghiệm/Phương pháp Chỉ định Không chỉ định
Chụp MRI não Đau đầu kéo dài, nghi ngờ u não hoặc đột quỵ Đau đầu do căng thẳng, không có dấu thần kinh
CT scan ngực Thuyên tắc phổi, chấn thương ngực kín Đánh giá ho nhẹ, không biến chứng
Xét nghiệm HbA1c Chẩn đoán và theo dõi đái tháo đường Bệnh nhân thiếu máu nặng hoặc truyền máu gần đây

Chỉ định đúng giúp giảm thiểu tiếp xúc bức xạ, tránh lạm dụng xét nghiệm và tăng hiệu quả điều trị. Ngược lại, việc chỉ định sai có thể gây quá tải hệ thống y tế và tổn thất kinh tế đáng kể. Chính vì vậy, các tổ chức y tế đang triển khai chiến dịch “Choosing Wisely” khuyến khích bác sĩ và bệnh nhân cùng thảo luận để tránh chỉ định không cần thiết.

Chống chỉ định và mối liên hệ với chỉ định

Khái niệm “chống chỉ định” (contraindication) có mối liên hệ trực tiếp và bổ sung cho “chỉ định”. Nếu chỉ định xác định khi nào nên sử dụng phương pháp điều trị, thì chống chỉ định xác định khi nào không được sử dụng vì có thể gây hại. Việc đánh giá song song hai yếu tố này là bắt buộc trong mọi quy trình điều trị.

Chống chỉ định được chia thành hai loại chính: tuyệt đốitương đối. Chống chỉ định tuyệt đối là khi việc sử dụng thuốc hoặc thủ thuật sẽ gây hậu quả nghiêm trọng, ví dụ: tiêm vaccine sống ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng. Chống chỉ định tương đối là khi nguy cơ có thể được chấp nhận trong điều kiện đặc biệt, ví dụ: sử dụng thuốc kháng đông ở bệnh nhân có tiền sử chảy máu nhẹ nhưng cần ngừa huyết khối.

Bảng dưới đây minh họa mối quan hệ giữa chỉ định và chống chỉ định trong một số trường hợp thực tế:

Thuốc/Thủ thuật Chỉ định Chống chỉ định
Aspirin Dự phòng nhồi máu cơ tim, đột quỵ Loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa
Thuốc lợi tiểu Tăng huyết áp, phù do suy tim Suy thận cấp, mất nước nặng
Chụp X-quang Đánh giá gãy xương, viêm phổi Phụ nữ có thai (trừ khi bắt buộc)

Một quyết định y khoa hợp lý luôn bao gồm sự cân bằng giữa chỉ định và chống chỉ định. Bác sĩ phải cân nhắc yếu tố cá nhân, tiền sử bệnh lý, dị ứng và tương tác thuốc trước khi đưa ra quyết định điều trị.

Tầm quan trọng của chỉ định trong thực hành lâm sàng

Chỉ định là nền tảng trong mọi hoạt động y học lâm sàng. Nó đảm bảo rằng các quyết định điều trị được thực hiện dựa trên bằng chứng, đạo đức và an toàn. Một chỉ định đúng không chỉ giúp cải thiện kết quả điều trị mà còn hạn chế rủi ro, chi phí và các biến chứng không mong muốn. Ngược lại, chỉ định sai có thể dẫn đến phản ứng có hại, chẩn đoán sai lệch và ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tin của bệnh nhân.

Trong bối cảnh y học hiện đại, các công cụ hỗ trợ ra quyết định dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) đang được áp dụng để tối ưu hóa quy trình chỉ định. AI có thể phân tích hàng triệu hồ sơ bệnh án, xác định mô hình lâm sàng và gợi ý phác đồ điều trị cá nhân hóa. Bên cạnh đó, việc giáo dục y khoa liên tục và cập nhật hướng dẫn chuyên ngành giúp các bác sĩ duy trì năng lực đánh giá chỉ định chính xác trong bối cảnh bệnh lý thay đổi nhanh chóng.

Về mặt đạo đức, chỉ định đúng còn thể hiện nguyên tắc “lợi ích – không gây hại” (beneficence – non-maleficence) trong y học. Mọi quyết định can thiệp đều phải hướng đến lợi ích cao nhất cho người bệnh, đồng thời giảm thiểu rủi ro. Đây là tiêu chuẩn cốt lõi của thực hành y học nhân văn và bền vững.

Tài liệu tham khảo

  1. U.S. Food and Drug Administration (FDA). Drug Indications and Labeling. 2023.
  2. European Medicines Agency (EMA). Clinical Indications and Safety Evaluation. 2023.
  3. National Institute for Health and Care Excellence (NICE). Clinical Guidelines. 2022.
  4. American Heart Association (AHA). Surgical Indications and Classifications. 2023.
  5. European Society of Cardiology (ESC). Clinical Recommendations. 2022.
  6. JAMA Network. Indications in Evidence-Based Medicine. 2021.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chỉ định:

Đặc điểm và sự phát triển của Coot Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 4 - Trang 486-501 - 2010
Coot là một ứng dụng đồ họa phân tử chuyên dùng cho việc xây dựng và thẩm định mô hình phân tử sinh học vĩ mô. Chương trình hiển thị các bản đồ mật độ điện tử và các mô hình nguyên tử, đồng thời cho phép thực hiện các thao tác mô hình như chuẩn hóa, tinh chỉnh không gian thực, xoay/chuyển tay chân, hiệu chỉnh khối cố định, tìm kiếm phối tử, hydrat hóa, đột biến, phối hợp và chuẩn hóa Ramachandran.... hiện toàn bộ
#Coot #đồ họa phân tử #thẩm định mô hình #mật độ điện tử #tinh chỉnh không gian thực #công cụ thẩm định #giao diện trực quan #phát triển phần mềm #cộng đồng tinh thể học.
Phân tích phương sai phân tử suy ra từ khoảng cách giữa các haplotype DNA: ứng dụng dữ liệu hạn chế của DNA ty thể người. Dịch bởi AI
Genetics - Tập 131 Số 2 - Trang 479-491 - 1992
Toát yếu Chúng tôi trình bày một khung nghiên cứu về sự biến đổi phân tử trong một loài. Dữ liệu về sự khác biệt giữa các haplotype DNA đã được tích hợp vào một định dạng phân tích phương sai, xuất phát từ ma trận khoảng cách bình phương giữa tất cả các cặp haplotype. Phân tích phương sai phân tử (AMOVA) này cung cấp các ước tính về thành phần phương sai và các đồng vị thống kê F, được gọi là phi-... hiện toàn bộ
#phân tích phương sai phân tử #haplotype DNA #phi-statistics #phương pháp hoán vị #dữ liệu ty thể người #chia nhỏ dân số #cấu trúc di truyền #giả định tiến hóa #đa dạng phân tử #mẫu vị trí
Hướng dẫn MIQE: Thông tin Tối thiểu cho Công bố các Thí nghiệm PCR Thời gian thực Định lượng Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 55 Số 4 - Trang 611-622 - 2009
Tóm tắtBối cảnh: Hiện nay, vẫn chưa có sự thống nhất về cách thực hiện và diễn giải các thí nghiệm PCR định lượng thời gian thực (qPCR) tốt nhất. Vấn đề càng trở nên trầm trọng hơn do thiếu chi tiết thí nghiệm đầy đủ trong nhiều ấn phẩm, gây cản trở khả năng đánh giá phê bình chất lượng của các kết quả được trình bày hoặc thực hiện lại các thí nghiệm.Nội dung: Hướng dẫn về Thông tin Tối thiểu cho ... hiện toàn bộ
#MIQE #qPCR #tính toàn vẹn khoa học #hướng dẫn #thống nhất thí nghiệm #minh bạch #tính hợp lệ #chi tiết thí nghiệm
Xác Định Hàm Lượng Cholesterol Toàn Phần Trong Huyết Thanh Bằng Phương Pháp Enzym Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 20 Số 4 - Trang 470-475 - 1974
Tóm Tắt Một phương pháp enzym học được mô tả để xác định tổng hàm lượng cholesterol trong huyết thanh bằng việc sử dụng một thuốc thử dung dịch duy nhất. Phương pháp này không yêu cầu xử lý mẫu trước và đường chuẩn hiệu chuẩn tuyến tính đến 600 mg/dl. Este cholesterol được thủy phân thành cholesterol tự do nhờ cholesterol ester hydrolase (EC 3.1.1.13). Cholesterol tự do sinh ra được oxy hóa bởi ch... hiện toàn bộ
#tổng cholesterol #phương pháp enzym học #cholesterol tự do #cholesterol ester hydrolase (EC 3.1.1.13) #cholesterol oxidase #hydrogen peroxide #chromogen #tính đặc hiệu #độ chính xác
Tài sản chiến lược và lợi nhuận tổ chức Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 14 Số 1 - Trang 33-46 - 1993
Tóm tắtChúng tôi xây dựng dựa trên một tài liệu chiến lược đang nổi lên xem công ty như một tập hợp các nguồn lực và khả năng, và xem xét các điều kiện góp phần vào việc hiện thực hóa lợi nhuận kinh tế bền vững. Do (1) sự bất hoàn hảo của thị trường nguồn lực và (2) quyết định quản lý tùy ý về phát triển và triển khai nguồn lực, chúng tôi dự đoán rằng các công ty sẽ khác nhau (trong và ngoài trạng... hiện toàn bộ
#Tài sản chiến lược #lợi nhuận tổ chức #nguồn lực #quyết định quản lý #bất hoàn hảo của thị trường
Học máy: Xu hướng, góc nhìn, và triển vọng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 349 Số 6245 - Trang 255-260 - 2015
Học máy (Machine learning) nghiên cứu vấn đề làm thế nào để xây dựng các hệ thống máy tính tự động cải thiện qua kinh nghiệm. Đây là một trong những lĩnh vực kỹ thuật phát triển nhanh chóng hiện nay, nằm tại giao điểm của khoa học máy tính và thống kê, và là cốt lõi của trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu. Tiến bộ gần đây trong học máy được thúc đẩy bởi sự phát triển của các thuật toán và lý thuy... hiện toàn bộ
#Học máy #trí tuệ nhân tạo #khoa học dữ liệu #thuật toán #dữ liệu trực tuyến #tính toán chi phí thấp #ra quyết định dựa trên bằng chứng #chăm sóc sức khỏe #sản xuất #giáo dục #mô hình tài chính #cảnh sát #tiếp thị.
Báo cáo chính thức của ILAE: Định nghĩa lâm sàng thực tiễn về động kinh Dịch bởi AI
Epilepsia - Tập 55 Số 4 - Trang 475-482 - 2014
Tóm tắtĐộng kinh được định nghĩa khái niệm vào năm 2005 là một rối loạn của não, đặc trưng bởi xu hướng lâu dài trong việc phát sinh các cơn động kinh. Định nghĩa này thường được áp dụng thực tiễn là có hai cơn động kinh không do nguyên nhân nào khác xảy ra cách nhau >24 giờ. Liên minh Quốc tế Chống Động kinh (ILAE) đã chấp nhận các khuyến nghị của một nhóm công tác thay đổi định nghĩa thực tiễn c... hiện toàn bộ
Khuyến nghị của Ủy ban Chuyên gia về Phòng ngừa, Đánh giá và Điều trị Thừa cân và Béo phì ở Trẻ em và Thanh thiếu niên: Báo cáo tóm tắt Dịch bởi AI
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 120 Số Supplement_4 - Trang S164-S192 - 2007
Để sửa đổi các khuyến nghị năm 1998 về béo phì ở trẻ em, một Ủy ban Chuyên gia bao gồm đại diện từ 15 tổ chức chuyên môn đã bổ nhiệm các nhà khoa học và bác sĩ lâm sàng giàu kinh nghiệm vào 3 nhóm viết để xem xét tài liệu và đề xuất các phương pháp tiếp cận phòng ngừa, đánh giá và điều trị. Vì các chiến lược hiệu quả vẫn chưa được xác định rõ ràng, các nhóm viết sử dụng cả bằng chứng có sẵn và qua... hiện toàn bộ
#béo phì trẻ em #phòng ngừa béo phì #đánh giá béo phì #điều trị béo phì #chỉ số khối cơ thể #động lực gia đình #chăm sóc sức khỏe trẻ em
Hiệu chỉnh lại tuổi xác định thang thời gian cực từ cho kỷ Creta muộn và Đại Tân Dịch bởi AI
American Geophysical Union (AGU) - Tập 100 Số B4 - Trang 6093-6095 - 1995
Các dữ liệu về đồng vị phóng xạ gần đây và khoảng cách các bất đồng từ đã chỉ ra rằng cần có điều chỉnh cho các phép hiệu chỉnh tuổi của thang thời gian cực từ địa từ học do Cande và Kent (1992) tại ranh giới kỷ Creta/Paleogen và trong kỷ Đệ tân. Một niên đại đảo chiều địa từ được điều chỉnh cho kỷ Creta muộn và đại Tân được trình bày, nhất quán với niên đại thiên văn học trong kỷ Đệ Tứ và Đệ Tam ... hiện toàn bộ
Chỉ Số Kiểm Tra Độ Nhạy Insulin Định Lượng: Phương Pháp Đơn Giản, Chính Xác Để Đánh Giá Độ Nhạy Insulin Ở Người Dịch bởi AI
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 85 Số 7 - Trang 2402-2410 - 2000
Đề résistance insulin đóng một vai trò quan trọng trong sinh lý bệnh của bệnh tiểu đường và liên quan đến béo phì cũng như các yếu tố rủi ro tim mạch khác. Phương pháp 'chuẩn vàng' là kẹp glucose và phân tích mô hình tối thiểu là hai phương pháp đã được thiết lập để xác định độ nhạy insulin in vivo, nhưng không phương pháp nào dễ dàng thực hiện trong các nghiên cứu lớn. Do đó, việc phát triển một ... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,659   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10